|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tì vết
noun
defect, flaw
![](img/dict/02C013DD.png) | [tì vết] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | defect, flaw | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như tì ố | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | không tì vết | | spotless, spotlessly | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | anh ta cố tẩy bỠtì vết nhưng không được | | he tried to burn the flaw out, but couldn't |
|
|
|
|